VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 33
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
1  -  1
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Böde 43'(pen)
Májer 90'+3
Fehérvári úti Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
43'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
48'
 
 
90'+3
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
8
5
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
7
12
Phạm lỗi
16
5
Phạt góc
5
400
Số đường chuyền
474
296
Số đường chuyền chính xác
375
4
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ György Bognár
György Bognár
HLV
Cầu thủ Zoltan Gera
Zoltan Gera

Đối đầu gần đây

Paksi SE

Số trận (20)

9
Thắng
45%
7
Hòa
35%
4
Thắng
20%
Kecskemét
NB I
05 thg 05, 2024
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
0  -  0
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
NB I
11 thg 02, 2024
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
1  -  0
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
08 thg 10, 2023
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
1  -  1
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
NB I
28 thg 04, 2023
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
2  -  3
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
NB I
04 thg 02, 2023
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
0  -  0
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ai đã se duyên cho bầu Đức và HLV Park Hang Seo?

HLV Park Hang Seo gặp lại bầu Đức đã nhận được sự quan tâm lớn từ người hâm mộ.

Dự đoán máy tính

Paksi SE
Kecskemét
Thắng
51.5%
Hòa
23.7%
Thắng
24.8%
Paksi SE thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.6%
3-1
5.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.7%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
5.7%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Kecskemét thắng
0-1
6.4%
1-2
6.3%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33209464 - 313369
2
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
33206758 - 382066
3
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33169865 - 471857
4
Györi ETO
Đội bóng Györi ETO
331411849 - 371253
5
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331371353 - 47646
6
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
3311111143 - 51-844
7
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
339141038 - 44-641
8
Nyíregyháza Spartacus FC
Đội bóng Nyíregyháza Spartacus FC
33991531 - 52-2136
9
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
33971752 - 59-734
10
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
337131335 - 42-734
11
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
33871834 - 52-1831
12
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
334131631 - 53-2225
OSZAR »