VĐQG Czech
VĐQG Czech
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
2  -  0
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
Diouf 49'
Botos 90'+9
Fortuna Arena
L. Szikszay

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
31'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
49'
1
-
0
 
 
64'
85'
 
90'+9
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
4
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
1
11
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
13
Phạt góc
4
504
Số đường chuyền
210
426
Số đường chuyền chính xác
111
1
Cứu thua
6
13
Tắc bóng
11
Cầu thủ Jindrich Trpisovsky
Jindrich Trpisovsky
HLV
Cầu thủ Jaroslav Vesely
Jaroslav Vesely

Đối đầu gần đây

Slavia Praha

Số trận (47)

30
Thắng
63.83%
11
Hòa
23.4%
6
Thắng
12.77%
Bohemians 1905
Czech First Division
29 thg 09, 2024
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
Kết thúc
0  -  4
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
06 thg 04, 2024
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
2  -  1
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
Czech First Division
30 thg 10, 2023
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
Kết thúc
0  -  2
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
07 thg 05, 2023
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
6  -  0
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
Czech First Division
22 thg 04, 2023
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
3  -  0
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bùi Alex - tân binh U22 Việt Nam là ai?

Bùi Alex sinh năm 2005 tại Praha (CH Séc), sở hữu chiều cao 1m78, thi đấu đa năng ở vị trí tiền vệ tấn công, tiền vệ cánh lẫn tiền đạo.

Dự đoán máy tính

Slavia Praha
Bohemians 1905
Thắng
51.5%
Hòa
23%
Thắng
25.4%
Slavia Praha thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.8%
4-1
2.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8%
3-1
5.9%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.8%
2-1
9.7%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
5.9%
0-0
4.9%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Bohemians 1905 thắng
0-1
5.9%
1-2
6.5%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000
OSZAR »