Sporting Braga

Sporting Braga

Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34257288 - 276182
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255484 - 285680
3
Porto
Đội bóng Porto
34225765 - 303571
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34199655 - 302566
5
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
341761136 - 32457
6
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
341412847 - 371054
7
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3412111144 - 39547
8
Estoril
Đội bóng Estoril
3412101248 - 53-546
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341291339 - 44-545
10
Moreirense
Đội bóng Moreirense
3410101442 - 50-840
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
349111439 - 55-1638
12
Arouca
Đội bóng Arouca
349111435 - 49-1438
13
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
348101634 - 47-1334
14
Nacional
Đội bóng Nacional
34971832 - 50-1834
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
34781924 - 50-2629
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
345121725 - 60-3527
17
Farense
Đội bóng Farense
34691925 - 46-2127
18
Boavista
Đội bóng Boavista
34662224 - 59-3524
OSZAR »