VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 26
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
3  -  0
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Ogbu 9'
Chorý 18'(pen)
Hanus 34'(og)
Fortuna Arena
Dalibor Cerny

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
9'
1
-
0
 
18'
2
-
0
 
34'
3
-
0
 
Hết hiệp 1
3 - 0
 
65'
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
491
Số đường chuyền
274
400
Số đường chuyền chính xác
190
2
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
17
Cầu thủ Jindrich Trpisovsky
Jindrich Trpisovsky
HLV
Cầu thủ Lubos Kozel
Lubos Kozel

Đối đầu gần đây

Slavia Praha

Số trận (67)

28
Thắng
41.79%
26
Hòa
38.81%
13
Thắng
19.4%
Jablonec
Czech First Division
20 thg 10, 2024
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Kết thúc
1  -  2
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
12 thg 02, 2024
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
4  -  3
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Czech First Division
27 thg 08, 2023
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Kết thúc
1  -  1
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
29 thg 01, 2023
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
5  -  1
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Czech First Division
14 thg 08, 2022
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Kết thúc
2  -  3
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bùi Alex - tân binh U22 Việt Nam là ai?

Bùi Alex sinh năm 2005 tại Praha (CH Séc), sở hữu chiều cao 1m78, thi đấu đa năng ở vị trí tiền vệ tấn công, tiền vệ cánh lẫn tiền đạo.

Dự đoán máy tính

Slavia Praha
Jablonec
Thắng
47.7%
Hòa
24.3%
Thắng
28%
Slavia Praha thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.3%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
5.2%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.4%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
5.7%
2-2
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Jablonec thắng
0-1
6.9%
1-2
6.9%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000
OSZAR »